So sánh giữa các công nghệ xử lý bề mặt Geomet và Dacromet
February 24, 2025
So sánh giữa các công nghệ xử lý bề mặt Geomet và Dacromet
1. Thành phần & Quá trình
Dacromet:
Một công nghệ lớp phủ kẽm không điện phân. Thành phần của nó bao gồm vảy kẽm, vảy nhôm, axit chromic và nước phi ion hóa. Quá trình liên quan đến việc ngâm các chất kết nối vào dung dịch Dacromet,tiếp theo là sấy khô và làm cứng nhiệt độ cao để tạo thành lớp phủ dày đặc.
Địa lý học:
Ngoài ra còn là một lớp phủ kẽm-aluminium không điện phân nhưng sử dụng kẽm, nhôm và nhựa hữu cơ.
2Đặc điểm lớp phủ
Dacromet:
Lớp phủ dày hơn (thường là 5 ‰ 10 μm).
Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm, phun muối).
Nhìn màu bạc xám.
Địa lý học:
Lớp phủ mỏng hơn (38 μm).
Chống ăn mòn thấp hơn Dacromet nhưng thân thiện với môi trường hơn.
Cung cấp màu sắc tùy chỉnh.
3Tác động môi trường
Dacromet:
Có chứa axit chromic, gây ra các rủi ro môi trường tiềm ẩn.
Địa lý học:
Không có crôm và thân thiện với môi trường, phù hợp với RoHS và các tiêu chuẩn môi trường khác.
4Ứng dụng
Dacromet:
Được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, hàng hải và cơ sở hạ tầng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
Địa lý học:
Ưu tiên cho các ứng dụng nhạy cảm với môi trường (ví dụ: điện tử, thiết bị).
5Chi phí
Dacromet: Chi phí thấp hơn nhưng ít thân thiện với môi trường.
Geomet: Chi phí cao hơn do tuân thủ môi trường tiên tiến.
Tóm lại
Chọn Dacromet vì khả năng chống ăn mòn cực cao trong các kịch bản không quan trọng đối với môi trường.
Chọn Geomet khi cân bằng khả năng chống ăn mòn vừa phải với tính bền vững của môi trường.
Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm chi tiết!